Có 4 kết quả:

塵封 chén fēng ㄔㄣˊ ㄈㄥ尘封 chén fēng ㄔㄣˊ ㄈㄥ晨風 chén fēng ㄔㄣˊ ㄈㄥ鷐風 chén fēng ㄔㄣˊ ㄈㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) covered in dust
(2) dusty
(3) lying unused for a long time

Từ điển Trung-Anh

(1) covered in dust
(2) dusty
(3) lying unused for a long time

chén fēng ㄔㄣˊ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim cắt

Từ điển phổ thông

chim cắt